Có 2 kết quả:
春卷 chūn juǎn ㄔㄨㄣ ㄐㄩㄢˇ • 春捲 chūn juǎn ㄔㄨㄣ ㄐㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) egg roll
(2) spring roll
(2) spring roll
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) egg roll
(2) spring roll
(2) spring roll
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh